Có 1 kết quả:
回回 huí huí ㄏㄨㄟˊ ㄏㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time and again
(2) every time
(3) Hui ethnic group (Chinese Muslims)
(2) every time
(3) Hui ethnic group (Chinese Muslims)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0